Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhân giống


[nhân giống]
(sinh) Multiplication.
Nhân giống hữu tính
Sexual multiplication.



(sinh) Multiplication
Nhân giống hữu tính Sexual multiplication

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.